70 cụm từ người Mỹ thường nói suốt ngày

70cụm từ người mỹ thường nói suốt ngày

70 CỤM TỪ NGƯỜI MỸ THƯỜNG NÓI SUỐT NGÀY 😎

Người Mỹ có cách nói chuyện rất tự nhiên, gần gũi, và đôi khi đầy màu sắc. 70 cụm từ dưới đây là những gì bạn có thể nghe thấy hàng ngày khi trò chuyện với họ, từ quán cà phê, văn phòng, cho đến lúc chill với bạn bè. Tôi đã tổng hợp 70 cụm từ siêu phổ biến, kèm giải thích ngắn gọn và ví dụ để bạn dễ hình dung. Hãy cùng street punk productions khám phá 70 cụm từ thông dụng này nhé! 🚀

70cụm từ người mỹ thường nói suốt ngày
70cụm từ người mỹ thường nói suốt ngày

1. Greetings & Casual Chats 👋

  1. What’s up? – Hỏi thăm kiểu thoải mái, như “Có gì hot không?”

    • Ví dụ: “Hey, what’s up? Been a while!” (Này, có gì mới không? Lâu rồi nhỉ!)

  2. How’s it going? – Hỏi xem mọi thứ thế nào.

    • Ví dụ: “How’s it going at work?” (Công việc ổn không?)

  3. Long time no see! – Lâu rồi không gặp.

    • Ví dụ: “Yo, long time no see! Where you been?” (Ê, lâu quá không gặp! Đi đâu thế?)

  4. Catch you later! – Tạm biệt kiểu thân mật, như “Gặp sau nhé!”

    • Ví dụ: “Gotta run, catch you later!” (Phải đi đây, gặp sau nha!)

  5. Take it easy! – Thư giãn đi, đừng căng thẳng.

    • Ví dụ: “See ya, take it easy!” (Bye, thư giãn nha!)

2. Expressing Feelings & Reactions 😍

  1. No way! – Không thể tin nổi!

    • Ví dụ: “You got the job? No way!” (Cậu được nhận việc á? Thật hả?)

  2. That’s awesome! – Cực kỳ tuyệt!

    • Ví dụ: “You’re going to Hawaii? That’s awesome!” (Cậu đi Hawaii hả? Tuyệt quá!)

  3. Bummer! – Thật đáng tiếc!

    • Ví dụ: “Your flight got canceled? Bummer!” (Chuyến bay bị hủy á? Tiếc ghê!)

  4. I’m pumped! – Háo hức, phấn khích.

    • Ví dụ: “I’m pumped for the concert tonight!” (Tối nay tui phấn khích vì buổi hòa nhạc lắm!)

  5. Chill out! – Bình tĩnh nào!

    • Ví dụ: “Chill out, it’s not a big deal.” (Bình tĩnh, có gì to tát đâu.)

3. Agreeing & Disagreeing 🤝

  1. You got it! – Hiểu rồi, đồng ý!

    • Ví dụ: “Can you grab some coffee? – You got it!” (Lấy cà phê nhé? – OK luôn!)

  2. No worries! – Không sao đâu!

    • Ví dụ: “Sorry I’m late! – No worries!” (Xin lỗi vì tới muộn! – Không sao!)

  3. I’m down! – Tui đồng ý, sẵn sàng!

    • Ví dụ: “Wanna grab pizza? – I’m down!” (Ăn pizza không? – Tui sẵn sàng!)

  4. Not really. – Không hẳn thế.

    • Ví dụ: “Do you like this movie? – Not really.” (Thích phim này không? – Không hẳn.)

  5. You’re kidding! – Đùa à!

    • Ví dụ: “They broke up? You’re kidding!” (Họ chia tay á? Đùa hả?)

70 cụm từ thông dụng

70 cụm từ thông dụng mà người mỹ thường hay nói suốt ngày
70 cụm từ thông dụng mà người mỹ thường hay nói suốt ngày

4. At Work & School 💼

  1. Let’s touch base. – Nói chuyện, cập nhật tình hình.

    • Ví dụ: “Let’s touch base tomorrow about the project.” (Mai nói chuyện về dự án nhé.)

  2. On the same page. – Cùng quan điểm.

    • Ví dụ: “We’re all on the same page here.” (Mọi người đều đồng ý nhé.)

  3. Game plan. – Kế hoạch hành động.

    • Ví dụ: “What’s our game plan for the meeting?” (Kế hoạch cho cuộc họp là gì?)

  4. Crunch time. – Giai đoạn bận rộn, gấp rút.

    • Ví dụ: “It’s crunch time before the deadline!” (Gần hạn chót rồi, bận lắm!)

  5. Nailed it! – Làm tốt lắm!

    • Ví dụ: “You nailed that presentation!” (Cậu làm bài thuyết trình đỉnh lắm!)

5. Everyday Situations 🛒

  1. Grab a bite. – Ăn nhẹ, ăn nhanh.

    • Ví dụ: “Let’s grab a bite before the movie.” (Ăn chút gì trước khi xem phim nhé.)

  2. Hit the road. – Lên đường, đi thôi.

    • Ví dụ: “It’s late, let’s hit the road.” (Muộn rồi, đi thôi.)

  3. Hang out. – Tụ tập, chill cùng nhau.

    • Ví dụ: “Wanna hang out this weekend?” (Cuối tuần tụ tập không?)

  4. Out of the blue. – Bất ngờ, không báo trước.

    • Ví dụ: “She called me out of the blue.” (Cô ấy gọi tui bất ngờ luôn.)

  5. On the fly. – Làm ngay, không chuẩn bị.

    • Ví dụ: “We’ll figure it out on the fly.” (Làm tới đâu tính tới đó.)

6. Compliments & Encouragement 🌟

  1. You rock! – Cậu tuyệt lắm!

    • Ví dụ: “Thanks for helping out, you rock!” (Cảm ơn vì giúp, cậu đỉnh lắm!)

  2. Keep it up! – Cứ thế mà làm nhé!

    • Ví dụ: “Your grades are improving, keep it up!” (Điểm cậu đang tốt lên, cố lên!)

  3. Way to go! – Giỏi lắm!

    • Ví dụ: “You finished the marathon? Way to go!” (Cậu chạy hết marathon? Giỏi quá!)

  4. You’re killing it! – Cậu đang làm siêu tốt!

    • Ví dụ: “Look at those dance moves, you’re killing it!” (Động tác nhảy đó, cậu đỉnh thật!)

  5. Props to you! – Tôn trọng cậu!

    • Ví dụ: “Props to you for standing up for her.” (Tôn trọng cậu vì đứng ra bảo vệ cô ấy.)

7. Frustration & Annoyance 😤

  1. What’s the deal? – Chuyện gì đang xảy ra vậy?

    • Ví dụ: “Why’s traffic so bad? What’s the deal?” (Sao kẹt xe thế? Chuyện gì vậy?)

  2. Give me a break! – Thôi đi mà!

    • Ví dụ: “Another meeting? Give me a break!” (Lại họp nữa? Thôi đi!)

  3. That’s messed up. – Thật tệ hại.

    • Ví dụ: “They lied to you? That’s messed up.” (Họ nói dối cậu? Tệ thật.)

  4. I’m over it. – Tui chán rồi.

    • Ví dụ: “I’m over this drama.” (Tui chán cái drama này rồi.)

  5. Whatever! – Kệ đi!

    • Ví dụ: “You don’t like my outfit? Whatever!” (Không thích đồ tui? Kệ!)

8. Slang & Cool Vibes 😎

  1. Lit! – Siêu đỉnh, cực chất.

    • Ví dụ: “That party was lit!” (Bữa tiệc đó đỉnh lắm!)

  2. Low-key. – Kín đáo, không phô trương.

    • Ví dụ: “I’m low-key excited about the trip.” (Tui âm thầm hào hứng về chuyến đi.)

  3. High-key. – Rõ ràng, công khai.

    • Ví dụ: “I’m high-key obsessed with this show.” (Tui mê mẩn chương trình này luôn.)

  4. Spill the tea! – Kể chuyện drama đi!

    • Ví dụ: “What happened at the party? Spill the tea!” (Tiệc có gì hot? Kể đi!)

  5. GOAT. – Vĩ đại nhất (Greatest of All Time).

    • Ví dụ: “LeBron is the GOAT!” (LeBron là vĩ đại nhất!)

9. Asking for Clarification 🤔

  1. What’s that supposed to mean? – Ý là sao?

    • Ví dụ: “You said I’m ‘extra’? What’s that supposed to mean?” (Cậu bảo tui ‘lố’? Ý gì?)

  2. Come again? – Nói lại xem?

    • Ví dụ: “You’re moving where? Come again?” (Cậu chuyển đi đâu? Nói lại xem?)

  3. Run that by me again. – Giải thích lại đi.

    • Ví dụ: “Run that by me again, I didn’t get it.” (Giải thích lại đi, tui chưa hiểu.)

  4. You lost me. – Tui không hiểu.

    • Ví dụ: “Wait, you lost me at ‘quantum physics’.” (Khoan, tui lạc lối từ ‘vật lý lượng tử’ rồi.)

  5. What’s the catch? – Có gì mờ ám không?

    • Ví dụ: “Free tickets? What’s the catch?” (Vé miễn phí? Có gì mờ ám không?)

70 cụm từ thông dụng mà người mỹ thường hay nói suốt ngày
70 cụm từ thông dụng mà người mỹ thường hay nói suốt ngày

10. Miscellaneous & Fun Phrases 🎉

  1. Piece of cake! – Dễ như ăn bánh!

    • Ví dụ: “That test was a piece of cake!” (Bài kiểm tra dễ ẹc!)

  2. Break a leg! – Chúc may mắn!

    • Ví dụ: “You’re performing tonight? Break a leg!” (Tối nay biểu diễn hả? Chúc may mắn!)

  3. Under the weather. – Hơi mệt, không khỏe.

    • Ví dụ: “I’m feeling under the weather today.” (Hôm nay tui hơi mệt.)

  4. Kick back. – Thư giãn, nghỉ ngơi.

    • Ví dụ: “Let’s kick back and watch a movie.” (Nghỉ xả hơi xem phim đi.)

  5. In the loop. – Được cập nhật thông tin.

    • Ví dụ: “Keep me in the loop about the plan.” (Cập nhật tui về kế hoạch nhé.)

  6. Off the hook. – Siêu đỉnh, thoát nạn.

    • Ví dụ: “That club was off the hook!” (Câu lạc bộ đó đỉnh thật!)

  7. Call it a day. – Kết thúc, nghỉ thôi.

    • Ví dụ: “We’re done here, let’s call it a day.” (Xong rồi, nghỉ thôi.)

  8. On point. – Chuẩn chỉnh, đúng đắn.

    • Ví dụ: “Your outfit is on point!” (Bộ đồ của cậu chuẩn lắm!)

  9. Bite the bullet. – Cắn răng làm việc khó.

    • Ví dụ: “I’ll bite the bullet and finish this report.” (Tui sẽ cắn răng làm xong báo cáo.)

  10. Wrap it up. – Kết thúc đi.

    • Ví dụ: “We’re running late, wrap it up!” (Muộn rồi, kết thúc đi!)

  11. Play it by ear. – Tùy cơ ứng biến.

    • Ví dụ: “No plans yet, let’s play it by ear.” (Chưa có kế hoạch, tùy cơ ứng biến nhé.)

  12. Cut to the chase. – Vào thẳng vấn đề.

    • Ví dụ: “Cut to the chase, what do you want?” (Vào vấn đề đi, cậu muốn gì?)

  13. The ball’s in your court. – Lượt cậu quyết định.

    • Ví dụ: “I’ve done my part, the ball’s in your court.” (Tui xong phần tui, tới lượt cậu.)

  14. Hold your horses! – Từ từ đã!

    • Ví dụ: “Hold your horses, let me explain!” (Từ từ, để tui giải thích!)

  15. Burn the midnight oil. – Làm việc khuya.

    • Ví dụ: “I burned the midnight oil to finish this.” (Tui thức khuya để làm xong cái này.)

  16. Spice things up. – Làm mọi thứ thú vị hơn.

    • Ví dụ: “Let’s spice things up with a new recipe!” (Thử công thức mới cho thú vị nào!)

  17. Don’t sweat it. – Đừng lo.

    • Ví dụ: “I’ll handle it, don’t sweat it.” (Tui sẽ lo, đừng lo.)

  18. Over the moon. – Vui sướng tột độ.

    • Ví dụ: “I’m over the moon about my new car!” (Tui vui phát điên vì xe mới!)

  19. Jump the gun. – Hành động vội vàng.

    • Ví dụ: “Don’t jump the gun, wait for the signal.” (Đừng vội, đợi tín hiệu đã.)

  20. In hot water. – Gặp rắc rối.

    • Ví dụ: “He’s in hot water for missing the deadline.” (Anh ta gặp rắc rối vì trễ hạn.)

  21. Pull an all-nighter. – Thức trắng đêm.

    • Ví dụ: “I pulled an all-nighter for this exam.” (Tui thức trắng đêm vì kỳ thi này.)

  22. Rain check. – Hẹn lần khác.

    • Ví dụ: “Can’t make it tonight, rain check?” (Tối nay không đi được, hẹn lần khác nhé?)

  23. Shoot the breeze. – Tán gẫu.

    • Ví dụ: “We just sat there shooting the breeze.” (Bọn tui chỉ ngồi đó tán gẫu.)

  24. The whole nine yards. – Làm hết sức, toàn bộ.

    • Ví dụ: “She went the whole nine yards for her wedding.” (Cô ấy làm tất cả cho đám cưới.)

  25. YOLO! – Chỉ sống một lần! (You Only Live Once)

    • Ví dụ: “Skydiving? YOLO, let’s do it!” (Nhảy dù? YOLO, làm thôi!)

Final Thoughts 💭

70 cụm từ này không chỉ giúp bạn hiểu cách người Mỹ giao tiếp mà còn làm cuộc trò chuyện của bạn tự nhiên hơn. Hãy thử dùng 70 cụm từ thông dụng trên trong các tình huống phù hợp, và bạn sẽ thấy mình “blend in” ngay! 😜 Nếu bạn muốn học thêm hoặc cần ví dụ cụ thể, cứ hỏi tui nha!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *